STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốc Ghi chú : 9/16" | 14H886 | 25,000 | |
2 | Nút | 99M7009 | 29,000 | |
3 | Nút | 99M7109 | 19,000 | |
4 | Đinh tán | R137999 | 362,000 | |
5 | Ốnglót Phụ tùng thay thế T26929 | R140879 | 26,000 | |
6 | Giáđỡcầutrước | SU28856 | 24,014,000 | |
7 | Vítmũ Ghi chú : M16 X 130 | 19M7411 | 111,000 | |
8 | Vítmũ Ghi chú : M16 X 110 | 19M7884 | 124,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ vỏ Ghi chú : ORDER SJ23850 | SJ14403 | 47,406,000 | |
1 | Bộ vỏ Ghi chú : INCLUDES SU52604 AND 15H685 | SJ23850 | 49,188,000 | |
2 | Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" | 15H685 | 68,000 | |
3 | Chốt định vị | R271465 | 268,000 | |
4 | Trục Ghi chú : BÊN TRÁI | SU26566 | 6,794,000 | |
5 | Trục Ghi chú : BÊN PHẢI | SU26567 | 9,858,000 | |
6 | Vànhđệm | M138035 | 40,000 | |
7 | Vítmũ Ghi chú : M16 X 40 | 19M7488 | ||
8 | Tay gầu | SJ16534 | ||
9 | Gioăng chữO | M136886 | 119,000 | |
010 | Bản | M136890 | 194,000 | |
011 | Vòngbịt Ghi chú : Ngõngcầutrước | SJ14417 | 1,162,000 | |
012 | Ngõng trục | SJ14022 | ||
013 | Cúthệthốngmỡbôi trơn | 58M5574 | 65,000 | |
014 | Vítmũ Ghi chú : M16 X 35 | 19M8035 | 58,000 | |
015 | Ốnglót | SU25907 | 724,000 | |
016 | Đai ốc Ghi chú : M16 | 14M7276 | 58,000 | |
017 | Lỗthông hơi | SU52604 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Cầutrước | SJ11733 | 157,372,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Khuỷu Ghi chú : BÊN PHẢI | SJ14408 | ||
1 | Khuỷu Ghi chú : BÊN TRÁI | SJ14407 | ||
2 | Vỏ | SU26569 | 29,278,000 | |
3 | Vòngchặn | N71921 | 320,000 | |
4 | Bộchêm | LVU22480 | 1,323,000 | |
5 | Vòngbi cầu | JD8518 | 714,000 | |
6 | Vòngbi cầu | M138275 | 4,326,000 | |
7 | Nhómbánhrăng Ghi chú : SUB FOR M138282 AND M138283 | LVU30598 | 8,709,000 | |
8 | Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR M136866 AND M138279 | LVU30599 | 16,592,000 | |
9 | Vòng côn tựa | JD8159 | ||
010 | Bộđệmkín | SJ14405 | 1,400,000 | |
011 | Vòng ngoài vòng bi lồngcầu | SU26570 | 1,029,000 | |
012 | Khuỷu Ghi chú : RH; SUB FOR SJ14401 | LVU27463 | ||
012 | Khuỷu Ghi chú : LH;SUB FOR SJ14406 | LVU27460 | ||
013 | Vòng ngoài vòng bi lồngcầu | JD8210 | 592,000 | |
014 | Nút ống có ren Ghi chú : 1/8" | 15H558 | 50,000 | |
015 | Vòng ngoài vòng bi lồngcầu | SU26918 | 744,000 | |
016 | Vòng côn tựa | SU26919 | 1,376,000 | |
017 | Vànhđệmkhóa | LVU10742 | 301,000 | |
018 | Đai ốchãm | SU37820 | 1,756,000 | |
019 | Vòngchặn | N71921 | 320,000 | |
020 | Trục | M138278 | 6,316,000 | |
021 | Vòngchặn | N85286 | 116,000 | |
022 | Vòngbi cầu | M138274 | 3,843,000 | |
023 | Phầnvỏđầura Ghi chú : SUB FOR SJ14404 | LVU27466 | 9,720,000 | |
024 | Vòng ngoài vòng bi lồngcầu | JD9114 | 614,000 | |
025 | Gioăng chữO | SU25900 | 220,000 | |
026 | Vòng côn tựa | JD9049 | 1,095,000 | |
027 | Bộđệmkín | SJ14405 | 1,400,000 | |
028 | Trục | SU26568 | 20,339,000 | |
029 | Vòngchặn | W23122 | 116,000 | |
030 | Bộchêm | LVU22537 | 1,505,000 | |
031 | Vànhđệm | M138034 | 499,000 | |
032 | Đai ốchãm | M138038 | 241,000 | |
033 | Vít Ghi chú : M8 X 30 | 19M7868 | 26,000 | |
034 | Nút | LVU20868 | 289,000 | |
035 | Ốngcách | M138284 | 526,000 | |
036 | Bộchêm | LVU22536 | 3,627,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộthanh liên kết Ghi chú : (INCL KEYS 2 & 3) | SJ14021 | 10,249,000 | |
2 | Khớp nối cầu có đế lõm Ghi chú : LH (INCL KEYS 4 & 8) | SJ14025 | 2,785,000 | |
3 | Khớp nối cầu có đế lõm Ghi chú : RH (INCL KEYS 5 & 8) | SJ14024 | 2,785,000 | |
4 | Đai ốc Ghi chú : BÊN TRÁI | SU26574 | 162,000 | |
5 | Đai ốc Ghi chú : BÊN PHẢI | SU26573 | 162,000 | |
6 | Đai ốc | SU25885 | 314,000 | |
7 | Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 40 mm | 11M7092 | 9,000 | |
8 | Vòngbịt | SU26572 | 171,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES LVA14168 | LVA14158 | 17,560,000 | |
1 | Bộđệmkín | LVA14168 | 2,336,000 | |
2 | Bộthiếtbịrảihạt | LVA14170 | 538,000 | |
3 | Thanh giằng | LVA14171 | ||
4 | Thanh dẫnxylanh thủylực | LVU17447 | ||
5 | Píttông | LVU17446 | 3,186,000 | |
6 | Vànhđệm Ghi chú : 21/32" X 1-3/8" X 0.134" | 24H1370 | ||
7 | Đai ốc | LVU18952 | 129,000 | |
8 | Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 50 mm | 11M7083 | 10,000 |