Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Ắc quy nước - ST536134

Ắc quy nước - ST536134
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 12,000
3 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 290,000
4 Dây R138949 394,000
5 Bulông móc Phụ tùng thay thế R127270 R139176 252,000
6 Bulông vàđai ốc R177341 26,000
7 Ghim R232182 42,000
8 Khốikếtnối SJ28669 334,000
9 Băng buộc R139946
010 Bộdây dẫn Ghi chú : INCLUDES R177339 AND R177341 RE72691 540,000
011 Cápắcquy Ghi chú : Positive ORDER SJ36374 SJ13708
011 Cápắcquy Ghi chú : Dương SJ36374
012 Đai ốc SU290262 29,000
013 Ghim L111127 69,000
014 Chụpxếpcao su R177339 19,000
015 Giáđỡ SU26128 501,000
016 Ắcquy nước Ghi chú : 12 V, 80 AH .......

Alternator (Autolek) - ST538443

Alternator (Autolek) - ST538443
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Máydao điện RE258846 9,581,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 110 19M7873 63,000
3 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 24 X 2 mm 24M7207 10,000
5 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 5/16", Phụ tùng thay thế 12M7032 12H291 3,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 26,000
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
8 Ốngbọc R518850 197,000

Headlight, RH Drive - ST835237

Headlight, RH Drive - ST835237
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bóngđèn Ghi chú : 12 V 57M7166 286,000
2 Đènpha Ghi chú : INCLUDES (2) 57M7166 RE269110 997,000
3 Vítmũ SU32409 25,000
4 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR SU45533 R180276 10,000
5 Lòxo R184730 12,000
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN TRÁI SU30857 198,000
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN PHẢI SU30855 198,000

Warning Lamp, Front, 2100 RPM (014833 - ) - ST804160

Warning Lamp, Front, 2100 RPM (014833 - ) - ST804160
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít R274972 15,000
2 Bóngđèn R177346 69,000
3 Đèn Ghi chú : BÊN PHẢI RE274976
3 Đèn Ghi chú : BÊN TRÁI RE274978
4 Kính Ghi chú : Lens LH R274979
4 Kính Ghi chú : Lens RH R274977
5 Bóngđèn Ghi chú : 5 W R245678 62,000

Hood Wiring Harness ( - 004268) - ST536135

Hood Wiring Harness ( - 004268) - ST536135
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn SJ14279 1,088,000
2 Băng buộc R139946

Rops Tail Lamp - ST696334

Rops Tail Lamp - ST696334
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đèn Ghi chú : Warning Lamp RE230200
2 Bóngđèn AD2062R
3 Kính R230203
4 Đèn Ghi chú : Tail/Turn Lamp RE230201
5 Bóngđèn AR48041
6 Kính R230204
7 Giáđỡ RE73224 1,045,000
8 Nắp R140109 853,000
9 Đai ốc R140917 26,000
010 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 430 mm R281021
011 Đai ốchãm Ghi chú : M8 14M7166 17,000
012 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803 65,000
013 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 7,000
014 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000

Fender Tail Lamp , 2100 RPM (014833 - ) - ST804157

Fender Tail Lamp , 2100 RPM (014833 - ) - ST804157
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đèn Ghi chú : BÊN PHẢI RE274971
2 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 21/5 W R177345 118,000
3 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 21W R177346 69,000
4 Vít R274972 15,000
5 Kính Ghi chú : BÊN PHẢI R274973 184,000
6 Đèn Ghi chú : BÊN TRÁI RE274974
7 Kính Ghi chú : BÊN TRÁI R274975 184,000

Wiring Harness, Grounding Pigtail - ST946223

Wiring Harness, Grounding Pigtail - ST946223
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ21076 4,001,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
3 Vòngkẹp 57M9435 55,000
4 Ghim 57M8903

Flood Lamp, 2100 RPM - ST776672

Flood Lamp, 2100 RPM - ST776672
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vònggiữdây R165034
2 Công tắc Ghi chú : Button Type R217587 26,000
3 Đèn SJ19135
4 Bóngđèn R179256
5 Đèn đường Ghi chú : ORDER SJ19135 R217570
6 Bulông R177340 99,000
7 Giáđỡ R177342
8 Công tắc Ghi chú : Loại đối xứng SU54346

Wiring Harness Front ( - 004268) - ST538473

Wiring Harness Front ( - 004268) - ST538473
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn SJ12513 4,319,000
2 Vòngkẹp RE272590 65,000
3 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ14239 SJ13087 688,000
4 Rơle RE68327 237,000
5 Giáđỡ SU27038 343,000
6 Cầu chì Ghi chú : 5 AMP 57M7688 33,000
6 Cầu chì Ghi chú : 10 AMP R177335 29,000
6 Cầu chì Ghi chú : 15 AMP 57M7690 36,000
6 Cầu chì Ghi chú : 20 AMP R177336 32,000
6 Cầu chì Ghi chú : 30 AMP R177337 22,000
6 Cầu chì Ghi chú : 25 AMP 57M8623
7 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
8 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268 23,000
9 Vòngkẹp SU36146 59,000

Wiring Harness (Rear) ( - 004268) - ST785621

Wiring Harness (Rear) ( - 004268) - ST785621
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ14278 2,331,000
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Single Clutch SJ14277 3,007,000
2 Rơle bộkhởiđộng RE234727 833,000
3 Công tắc Phụ tùng thay thế SJ26934 RE203502 591,000
4 Đènnháy RE73338
5 Vít Ghi chú : M5 X 12 37M7059 9,000
6 Băng buộc R139946
7 Gioăng chữO R26448 32,000
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
9 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
010 Công tắc SJ11990 601,000
011 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ299499 SJ13154 286,000
012 Còi RE233247
013 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 6,000
014 Vítmũ Ghi chú : 1/2" X 1" 19H2472 45,000
015 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
016 Vòngkẹp H75541 52,000
017 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
018 Vòngkẹp R213663 122,000
019 Vòngkẹp RE272588 58,000
020 Giáđỡ R233432 568,000
.. Vònggiữdây R165034

Wiring Harness, Dual Clutch, W/ Turbo Charger (020920 - ) - ST856260

Wiring Harness, Dual Clutch, W/ Turbo Charger (020920 - ) - ST856260
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 6,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 12,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
7 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070 10,000
8 Băng buộc R139946
9 Giáđỡ R233432 568,000
010 Còi RE233247
011 Rơle bộkhởiđộng RE234727 833,000
012 Vòngkẹp RE272588 58,000
013 Vòngkẹp RE272590 65,000
014 Đènnháy RE73338
015 Giáđỡ SJ13154 286,000
016 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14716 1,715,000
017 Giáđỡ SJ14891
018 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau INCLUDES R221177, R165034, 14M7450, 21M7469, 57M11126 SJ21314 2,608,000
018 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau INCLUDES R221177, R165034, 14M7450, 21M7469, 57M11126 SJ25752 1,779,000
019 Giáđỡ SU27038 343,000
020 Vòngkẹp SU36146 59,000
021 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25915 3,312,000
022 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 306,000
023 Gioăng chữO R26448 32,000
024 Bộdây dẫn Ghi chú : SUB FOR SJ25913 SJ32756
025 Bộdây dẫn Ghi chú : SUB FOR SJ25914 SJ31782
026 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
027 Vànhđệm R225731 29,000
028 Giáđỡ R221177 606,000
029 Vònggiữdây R165034
030 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450 13,000
031 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469 12,000
032 Hộpbộnốiđiện 57M11126
033 Ghim AH77724 52,000
034 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
035 Vít Ghi chú : M12 X 20 19M7787 33,000
036 Chụpxếpcao su R74993 131,000
037 Hộp cầu chì SU22296 46,000

Pigtail Wiring Harness - ST955574

Pigtail Wiring Harness - ST955574
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ34970
2 Vòngkẹp E15360
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000

Instrument Cluster, W/O Intake Air Preheater - ST946671

Instrument Cluster, W/O Intake Air Preheater - ST946671
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắcxoay RE274954 575,000
2 Bảngđiềukhiển SU50002
3 Cụm đồng hồ Ghi chú : INCLUDES R241951, R177354 AND R274959 SJ34221
4 Ổcắm chìm RE274985
5 Công tắc Ghi chú : Light Switch SJ26541 1,450,000
6 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206 69,000
7 Đai ốc R208431 88,000
8 Ghim R120160 13,000
9 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 1.7 W R241951 50,000
010 Chốtchèn Ghi chú : Ignition Switch R274989 62,000
011 Công tắc Ghi chú : Horn Switch INCLUDES R274953 AND R274952; SUB FOR RE274951 SJ36947
012 Vít 37M7179 15,000
013 Công tắc Ghi chú : Rẽ / Nguy hiểm RE274934 391,000
014 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 9,000
015 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285 9,000
016 Đai ốc R274953 35,000
017 Đai ốc R274936 30,000
018 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R274937 144,000
019 Núm R274938 118,000
020 Vànhđệm R274952 12,000
021 Đai ốc R274945 29,000
022 Núm Ghi chú : Light Switch SU44837
023 Khung R274959 86,000
024 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 3.4 W R177354 55,000

Wiring Harness, Telematics Assembly (020920 - ) - ST855306

Wiring Harness, Telematics Assembly (020920 - ) - ST855306
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thiết bị điều khiển điện tử SJ24621
2 Bộdây dẫn SJ24439 1,932,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 6.400 X 12 X 1.600 mm 24M7054 3,000
4 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070 10,000
5 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M8627
6 Ăng ten SU43689

Instrument Cluster, Telematics, Attachment (020920 - ) - ST856250

Instrument Cluster, Telematics, Attachment (020920 - ) - ST856250
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộphầncứng BSJ10254 18,274,000
2 Công tắcấn SJ11643 65,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 6.400 X 12 X 1.600 mm 24M7054 3,000
4 Cụm đồng hồ SJ24435
5 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070 10,000
6 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M8627
7 Thiết bị điều khiển điện tử SJ24621
8 Bộdây dẫn Ghi chú : Pigtail Telematics SJ24439 1,932,000

Seven-Pin Connector - ST538488

Seven-Pin Connector - ST538488
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R221177 606,000
2 Vònggiữdây R165034
3 Ổcắm chìm RE232284
4 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469 12,000
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450 13,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
8 Giáđỡ R233432 568,000
9 Ổcắm chìm RE234725

Air Intake Heater, W/O Turbo Charger - ST884233

Air Intake Heater, W/O Turbo Charger - ST884233
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộsấy RE502668
2 Cáp Ghi chú : Ắcquy SJ31647
3 Bộdây dẫn Ghi chú : Air Intake Heater SJ31650
4 Gioăng chữO R501459 188,000
5 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 9,000
6 Cáp Ghi chú : Relay SJ31649
7 Rơle Ghi chú : 70 A AL208595 883,000
8 Giáđỡ Ghi chú : Air Heater Relay Mounting SJ31781 230,000
9 Vít Ghi chú : M12 X 25 19M7788 35,000
010 Khốikếtnối Ghi chú : SUB FOR RE239622 SJ28669 334,000
011 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 290,000
012 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
013 Giáđỡ Ghi chú : Junction Box Mounting SU51493 590,000

Air Intake Heater, Attachment - ST988947

Air Intake Heater, Attachment - ST988947
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộsấy Ghi chú : INCLUDES R501459 RE502668
2 Bộdây dẫn Ghi chú : Ắcquy SJ31647
3 Bộdây dẫn Ghi chú : Air Intake Heater SJ31650
4 Gioăng chữO R501459 188,000
5 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 9,000
6 Bộdây dẫn Ghi chú : Relay SJ31649
7 Rơle Ghi chú : 70 A AL208595 883,000
8 Giáđỡ Ghi chú : Air Heater Relay Mounting SJ31781 230,000
9 Vít Ghi chú : M12 X 25 19M7788 35,000
010 Khốikếtnối SJ28669 334,000
011 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 290,000
012 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
013 Giáđỡ Ghi chú : Junction Box Mounting SU51493 590,000
014 Đai ốc Ghi chú : M5 14M7297 3,000
015 Đai ốc R44342 112,000
016 Công tắcxoay RE264579 652,000
017 Vànhđệm Ghi chú : 5.300 X 15 X 1 mm 24M7138 7,000
018 Chốtchèn RE183935 216,000
019 Vòngđệm R133893 349,000
020 Vànhđệm A4827R 42,000
021 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070 10,000
022 Bộdây dẫn Ghi chú : Regular PTO, Dual Clutch SJ31645
022 Bộdây dẫn Ghi chú : Reverse PTO SJ31646
023 Bộ sấy Ghi chú : Regular PTO SJ39604
023 Bộ sấy Ghi chú : Reverse PTO SJ39605

Seven Pin Connector - ST897079

Seven Pin Connector - ST897079
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
2 Bộdây dẫn SJ10167 552,000
3 Ổcắm chìm AR75695
4 Chụpxếpcao su R61775
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
7 Vít Ghi chú : M8 X 35 19M7897 32,000
8 Giáđỡ RE273708 586,000
9 Ổcắm chìm SJ22887

Sleeve Kit - ST930967

Sleeve Kit - ST930967
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 80 mm SU54668
2 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 125 mm SU54669
3 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 150 mm SU54670
4 Bộống MPPY10032

Pigtail Wiring Harness, W/ Ultra Low Sulfur Diesel - ST1016476

Pigtail Wiring Harness, W/ Ultra Low Sulfur Diesel - ST1016476
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Ground Cable SJ38019
2 Vòngkẹp 57M9435 55,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
messenger
zalo