Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Steering Wheel and Column - ST529735

Steering Wheel and Column - ST529735
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp Ghi chú : Steering Wheel INCLUDES B3690R AL155227 614,000
2 Gioăng chữO B3690R 48,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
4 Vànhđệmkhóa R141192 101,000
5 Bánhđàđiềuchỉnh SJ301393
6 Chụpxếpcao su R137123 437,000
7 Cơ cấulái SJ29344

Vô lăng và trụ lái, Ly hợp ướt - ST915302

Vô lăng và trụ lái, Ly hợp ướt - ST915302
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp Ghi chú : INCLUDES B3690R AL155227 614,000
2 Gioăng chữO B3690R 48,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
4 Vànhđệmkhóa R141192 101,000
5 Bánhđàđiềuchỉnh SJ301393
6 Chụpxếpcao su R137123 437,000
7 Cơ cấulái Ghi chú : SUB FOR SJ24747 OR RE73552 SJ29344

Steering Lines and Fittings, Power Steering - ST915300

Steering Lines and Fittings, Power Steering - ST915300

Steering Control Unit - ST915303

Steering Control Unit - ST915303
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Van Ghi chú : Steering Valve SUB FOR SJ16509 SJ36175

Parking Brake Lever and Linkage - ST518665

Parking Brake Lever and Linkage - ST518665
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thanh giằng Ghi chú : Cấuliên kếtphanh dừng đỗ RE177596 824,000
2 Bulông R206121 50,000
3 Ốnglót R109305 43,000
04A A Cầnphanh tay RE187790 1,081,000
04B B Cầnphanh tay Ghi chú : SUB FOR RE187790 SJ40658
5 Núm R140015 330,000
6 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
8 Lò xo kéo R221948
9 Đònkhuỷu Ghi chú : SUB FOR RE177610 SJ40984
010 Nhãn Ghi chú : Khóa cần đỗ R141257 131,000

Brake - ST512419

Brake - ST512419
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR AL119628 SJ24058 237,000
2 Đĩaphanh Ghi chú : SUB FOR AL119874 SJ18395 1,789,000
3 Cam L116502
4 Ghim L157031 131,000
5 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI L116552 2,727,000
5 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI L116549 2,785,000
6 Đĩakhởiđộngphanh L116596
7 Lòxo L116095 108,000
8 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI L150294
8 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI L150293
9 Bi L38744 88,000
010 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M2723 22,000
011 Vòngchặn 40M7078 81,000
012 Cần Ghi chú : SUB FOR AL150521; LH SJ36510
012 Cần Ghi chú : SUB FOR AL150520; RH SJ36511

Brake Pedal (017734 - ) - ST812605

Brake Pedal (017734 - ) - ST812605
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091 26,000
2 Chốtlòxo Ghi chú : 10 X 40 mm 34M7053 30,000
3 Vòngchặn P46402 55,000
4 Lò xo kéo R182773
5 Chốtbulông R94067 105,000
6 Bànđạp SJ11212
7 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000
8 Ốnglót R250489 48,000
9 Vòngbịt RE239148 205,000
010 Bànđạp SJ23949
011 Thanh R141112
012 Nhíp R50034
013 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 3/4" 34H310 12,000
014 Bànđạp SJ23947
015 Thanh kẹp T21158 606,000
016 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H856 22,000
017 Thanh giằng R183370 1,110,000
018 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7759 15,000
019 Trục RE248567 3,254,000

Đường dẫn dầu và van trợ lực lái - ST450897

Đường dẫn dầu và van trợ lực lái - ST450897
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
2 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 26,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 20 19M7787 33,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
6 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 7,000
7 Đầunốicóren 38H5003 141,000
8 Chếch 38H5022 410,000
9 Ốnglót R109305 43,000
010 Vòngkẹp R228652 53,000
011 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI R188379 322,000
012 Vòngkẹp R188384 26,000
013 Vòngkẹp R228792 65,000
014 Đườngốngdầu Ghi chú : Đường dẫn hồi trợ lái, Sau RE178192 1,376,000
015 Van Ghi chú : Steering Valve RE284527 14,935,000
016 Ốngmềmthủylực Ghi chú : LGTH = 660 mm, Steering, LH SJ12171 1,091,000
017 Ốngmềmthủylực Ghi chú : LGTH = 660 mm, Steering, RH SJ12107 1,047,000
018 Đườngốngdầu Ghi chú : Steering Pump to Valve SUB FOR SJ12583 SJ22945 1,188,000
019 Đườngốngdầu Ghi chú : Return Line SJ12584 1,430,000
020 Đườngốngdầu Ghi chú : Steering, RH SJ12585 1,357,000
021 Đườngốngdầu Ghi chú : Steering, LH SJ13001 1,786,000
022 Gioăng chữO T77613 25,000
023 Gioăng chữO T77857 7,000
024 Gioăng chữO Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 35,000
025 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 12,000
026 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI R109259 228,000
027 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
messenger
zalo