Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Clutch Housing - ST512405

Clutch Housing - ST512405
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
2 Lò xo áp lực Phụ tùng thay thế R113911 R138238
3 Trụ R138280
4 Ổtựa van Phụ tùng thay thế M800652 R138281 69,000
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R139803 SJ20637 490,000
6 Bản R139813 210,000
7 Ống R242409 1,106,000
8 Chi tiếtgiữ R273784 1,656,000
9 Vỏ Ghi chú : SUB FOR R273785; Phụ tùng thay thế SU62294 SU26277 28,314,000
010 Chốthãm Ghi chú : 1.600 X 16 mm 11M7094 3,000
011 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
012 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068 13,000
013 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 59,000
014 Vítmũ Ghi chú : M14 X 90 19M7291 81,000
015 Vítmũ Ghi chú : M8 X 35 19M7298 19,000
016 Vítmũ Ghi chú : M14 X 60 19M7483 50,000
017 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490 29,000
018 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
019 Vòngchặn 40M1873 229,000
020 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
021 Vítmũ Ghi chú : M10 X 12 19M10274 19,000
022 Vànhđệm CH10555 20,000
023 Vít Ghi chú : M14 X 60 19M9041 96,000

Dual Clutch Assembly, Power Steering (1/2) - ST518607

Dual Clutch Assembly, Power Steering (1/2) - ST518607
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ truyền lực Ghi chú : Finger, PTO Clutch RE198309 3,066,000
2 Bản Ghi chú : Pressure PTO RE198310 2,527,000
3 Chi tiếtgiữ R198311 195,000
4 Chốtlòxo R198313 17,000
5 Bản R198314 1,143,000
6 Vànhkhung R198315 63,000
7 Bản Ghi chú : Pressure Traction R198316 2,608,000
8 Đĩaly hợp Ghi chú : SUB FOR SJ24182 OR RE198317 SJ29350 4,326,000
9 Vỏ Ghi chú : Ly hợp R198318 4,890,000
010 Bộly hợp Ghi chú : Finger, Traction Clutch RE198321 2,208,000
011 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000
012 Đĩaly hợp Ghi chú : PTO RE242274 3,026,000
013 Ly hợp Ghi chú : Assembly RE73665 26,115,000
014 Ly hợp SJ29355 13,658,000

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) ( - 020919) - ST856277

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) ( - 020919) - ST856277
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 721,000
2 Vòngbi cầu RE173315 569,000
3 Vòngbịt RE239148 205,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục RE73265 2,206,000
6 Trục RE73266 2,712,000
7 Ốnglót R139804 1,224,000
8 Ốnglót R139805 787,000
9 Thanh kẹp R139811 1,935,000
010 Thanh dẫn R140538
011 Thanh kẹp R140541 1,544,000
012 Hộpchuyển R141619 683,000
013 Cơ cấuchấphành R233207
014 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,219,000
015 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
016 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513 20,000
017 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358 23,000
018 Nút SU20034 53,000
019 Ốnglót R242410 304,000
020 Ốnglót R138285 105,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) (020920 - ) - ST856278

Dual Clutch Release, Power Steering (2/2) (020920 - ) - ST856278
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 721,000
2 Vòngbi cầu RE173315 569,000
3 Vòngbịt RE239148 205,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục SJ25027 3,537,000
6 Trục RE73266 2,712,000
7 Ốnglót R139804 1,224,000
8 Ốnglót R139805 787,000
9 Thanh kẹp R139811 1,935,000
010 Thanh dẫn R140538
011 Thanh kẹp R140541 1,544,000
012 Hộpchuyển R141619 683,000
013 Cơ cấuchấphành R233207
014 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,219,000
015 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
016 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513 20,000
017 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358 23,000
018 Nút SU20034 53,000
019 Ốnglót R242410 304,000
020 Ốnglót R138285 105,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 43,000

Drive Shaft, Dual Clutch ( - 003566) - ST512408

Drive Shaft, Dual Clutch ( - 003566) - ST512408
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 180,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,206,000
3 Trục truyền động RE251373 8,055,000
4 Vòngbi cầu RE255440 628,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 295,000
6 Vòngbi đũa RE73015 338,000
7 Vòngchặn R140966 109,000
8 Vòng đệm chặn R141620 25,000
9 Vòngcáchổ bi R193826 63,000
010 Vànhđệm R193828 20,000
011 Lò xo hình đĩa R193829 58,000
012 Trục R193895 3,847,000
013 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 20 R211964 1,683,000
014 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 38 R211971 2,890,000
015 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 25 R245145 4,970,000
016 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 31 R245146 4,918,000
017 Ốngcách R245251 249,000
018 Hộpchuyển R251359
019 Hộpchuyển R251454
020 Vòngchặn 40M7066 218,000
021 Vòngbịt RE72086 139,000

Countershaft - ST512413

Countershaft - ST512413
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438 802,000
2 Vòngbi cầu RE255443 447,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343 19,000
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 32 R211963 2,456,000
5 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 23 R245150 2,551,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 17 R247008 2,350,000
7 Hộpchuyển R248914 611,000
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
010 Vòng đệm chặn R273713 39,000
011 Trục trung gian R273786

Counter Shaft, 2100 RPM - ST780100

Counter Shaft, 2100 RPM - ST780100
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438 802,000
2 Vòngbi cầu RE255443 447,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343 19,000
4 Bánh răng xoắn SU31668 4,610,000
5 Bánh răng xoắn R245150 2,551,000
6 Bánh răng xoắn SU30991 1,525,000
7 Hộpchuyển R248914 611,000
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
010 Vòng đệm chặn R273713 39,000
011 Trục trung gian R273786

Differential Driven Shaft, MFWD - ST1011978

Differential Driven Shaft, MFWD - ST1011978
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255443 447,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 39 SU22449 2,074,000
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển Ghi chú : Z = 21 / 21 R245156
4 Vànhkhung R140032 40,000
5 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 21 / 22 R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 27 / 37 SU20898 3,451,000
7 Trục Ghi chú : Z = 19 / 27 SU22448 9,734,000
8 Vòngbi cầu RE73530 680,000
9 Vànhđệm R274399 132,000
010 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 / 18 R273712
011 Cổtrục Ghi chú : Z = 18 R266769 1,636,000
012 Vòngchặn M2353T 46,000
013 Vòngbi cầu RE255440 628,000
014 Chốt R268679
015 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 19 R264473 294,000
016 Bánhrăng Ghi chú : Z = 32 SU22447 4,558,000
017 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 19 SU26403 4,099,000
018 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 30 / 35 SU45955 8,246,000

Differential Drive Shaft, MFWD - ST558823

Differential Drive Shaft, MFWD - ST558823
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14088 662,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=39 SU22449 2,074,000
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
4 Vànhkhung R140032 40,000
5 Hộpchuyển R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=34 SU20898 3,451,000
7 Trục SU22448 9,734,000
8 Vòngbi cầu RE73530 680,000
9 Vànhđệm R274399 132,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=35 R274398 6,111,000
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=21 R245164 2,822,000
012 Vòngchặn M2353T 46,000
013 Vòngbi cầu SJ14089 806,000
014 Chốt R268679
015 Đầunốicórãnhthen R264473 294,000
016 Bánhrăng Ghi chú : Z=32 SU22447 4,558,000

Driven Shaft, MFWD - ST780039

Driven Shaft, MFWD - ST780039
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255443 447,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 38 SU26409 7,293,000
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển Ghi chú : Z = 21 R245156
4 Vànhkhung R140032 40,000
5 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 21 / 22 R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 / 32 SU26641 7,088,000
7 Trục Ghi chú : Z = 19 / 22 SU22448 9,734,000
8 Vòngbi cầu RE73530 680,000
9 Vànhđệm R274399 132,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 30 / 35, SUB FOR SU26096 SU45955 8,246,000
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 18 / 19 SU26403 4,099,000
012 Vòngchặn M2353T 46,000
013 Vòngbi cầu RE255440 628,000
014 Chốt R268679
015 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 19 R264473 294,000
016 Cổtrục Ghi chú : Z = 18 / 22 R266769 1,636,000
017 Hộpchuyển Ghi chú : Z = 18 R273712
018 Bánhrăng Ghi chú : Z = 19 / 32 SU22447 4,558,000

Drive Shaft, 2100 RPM - ST780094

Drive Shaft, 2100 RPM - ST780094
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 180,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,206,000
3 Trục truyền động SJ17631 8,834,000
4 Vòngbi cầu RE255440 628,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 295,000
6 Vòngbi đũa RE73015 338,000
7 Vòngchặn R140966 109,000
8 Vòng đệm chặn R141620 25,000
9 Vòngcáchổ bi R193826 63,000
010 Vànhđệm R193828 20,000
011 Lò xo hình đĩa R193829 58,000
012 Trục R193895 3,847,000
013 Bánh răng xoắn SU26400 4,161,000
014 Bánh răng xoắn SU26402 6,431,000
015 Bánh răng xoắn SU26639 4,916,000
016 Bánh răng xoắn Ghi chú : SUB FOR SU26095 SU45954 5,685,000
017 Ốngcách R245251 249,000
018 Hộpchuyển R251359
019 Hộpchuyển R251454
020 Vòngchặn 40M7066 218,000
021 Vòngbịt RE72086 139,000
022 Bánh răng xoắn Ghi chú : ORDER SJ17631 SU31659

Shift Controls Housing - ST518866

Shift Controls Housing - ST518866
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R204743 13,000
2 Vỏ R246073 2,022,000
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
5 Vítmũ Ghi chú : M8 X 40 19M7323 22,000
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000

Fork and Shifter Assembly - ST512307

Fork and Shifter Assembly - ST512307
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bi H23836 66,000
2 Ốnglót R138192 20,000
3 Tay đòn R138195 36,000
4 Lò xo áp lực R138202
5 Bi R138677 7,000
6 Bộchuyển R139848
7 Bộchuyển R139849
8 Nắp R141601 172,000
9 Nútbịtđầunối R141629
010 Chĩa R246075
011 Chĩa R246077
012 Tay vịn R247315
013 Tay vịn R247316
014 Chĩa R251361
015 Chĩa R251365
016 Trục R257351 1,768,000
017 Trục R257352 804,000
018 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 6 mm 12M7006 3,000
019 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
020 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
021 Vítmũ Ghi chú : M8 X 16 19M7162 13,000
022 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 19,000
023 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 32 mm 34M3866 13,000
024 Chốtlòxo Ghi chú : 3.500 X 32 mm 34M6335 12,000

Countershaft Shifter, 2100 RPM - ST780096

Countershaft Shifter, 2100 RPM - ST780096
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bi H23836 66,000
2 Ốnglót R138192 20,000
3 Tay đòn R138195 36,000
4 Lò xo áp lực R138202
5 Bi R138677 7,000
6 Bộchuyển R139848
7 Bộchuyển R139849
8 Nắp Ghi chú : Thì sang số R141601 172,000
9 Nútbịtđầunối R141629
010 Chĩa Ghi chú : 1 / 2 tốc độ R246075
011 Chĩa Ghi chú : 3 / 4 tốc độ SU35335
012 Tay vịn R247315
013 Tay vịn R247316
014 Chĩa Ghi chú : Sang số dảiB R251361
015 Chĩa Ghi chú : Sang số trước / sau R251365
016 Trục Ghi chú : Dải càng cua B R257351 1,768,000
017 Trục Ghi chú : Càng cua trước / sau R257352 804,000
018 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 6 mm 12M7006 3,000
019 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
020 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7931 30,000
022 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 7,000
023 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 32 mm 34M3866 13,000
024 Chốtlòxo Ghi chú : 3.500 X 32 mm 34M6335 12,000

Gear Case Cover - ST512308

Gear Case Cover - ST512308
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R141010 534,000
2 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672 45,000

Ring Gear And Pinion - ST512309

Ring Gear And Pinion - ST512309
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ RE179542 782,000
2 Bánhrăng vànhkhăn vàpi nhông RE193760 26,158,000
3 Vòngbi cầu RE255441 543,000
4 Đai ốc R139860 754,000
5 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R140516 73,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R140517
7 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R140518
8 Vànhđệm R179543 92,000
9 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R179544 30,000
010 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.15 mm R179545 33,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.2 mm R179546 36,000
012 Chi tiếtgiữ R193762 465,000
013 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066 2,000
014 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7168 17,000
015 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.075 mm SU52363

Differential, 2 Pinion - ST512310

Differential, 2 Pinion - ST512310
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194 1,683,000
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 444,000
3 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R134963 1,799,000
4 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 32,000
5 Cấuvi sai R139863
6 Vànhđệm R140040 33,000
7 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R140968 5,578,000
8 Trục bánh răng R190697 968,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
010 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=10 R139207 769,000
011 Vít SU289671 32,000

Differential Lock - ST512311

Differential Lock - ST512311
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộchuyển RE73500
2 Trục R139868 1,041,000
3 Lò xo áp lực R139870
4 Chĩa R140671
5 Nút R140971 25,000
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R140973 SJ12596 40,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 21 X 37 X 3 mm 24M7051 30,000
8 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 13,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000

PTO Housing, 2100 RPM - ST780110

PTO Housing, 2100 RPM - ST780110
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067 6,000
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387 29,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Vít R27329 25,000
5 Vỏ SJ15874 9,475,000
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 12,000
8 Vỏ SU27366 8,967,000
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 545,000

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512421

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512421
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=57 R140985 1,898,000
2 Vòng đệm chặn R140986 66,000
3 Ốnglót R140987 329,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
5 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=54 SU20122 4,542,000
7 Trục SU20123 4,978,000
8 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
9 Ốnglót SU20133 226,000

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780111

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780111
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn SU27363 3,126,000
2 Vòng đệm chặn R140986 66,000
3 Ốnglót R140987 329,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế JD9344 RE72128 490,000
6 Bánh răng xoắn SU30993 2,870,000
7 Trục SU20123 4,978,000
8 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
9 Ốnglót SU20133 226,000

PTO Shifter Shaft Dual Clutch - ST512423

PTO Shifter Shaft Dual Clutch - ST512423
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
3 Vòngchặn 40M1821 42,000
4 Bản R124938 65,000
5 Vànhđệm R124939 30,000
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa Ghi chú : ORDER SU34329 R125427
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
010 Bi R138677 7,000
011 Tay đòn RE172751
012 Trục SU20154 1,511,000

Plug, PTO Shifter, Dual Clutch - ST519453

Plug, PTO Shifter, Dual Clutch - ST519453
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút R141189 13,000

PTO Shifter Shaft Dual Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780112

PTO Shifter Shaft Dual Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780112
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
3 Vòngchặn 40M1821 42,000
4 Bản R124938 65,000
5 Vànhđệm R124939 30,000
6 Vòngbịt SJ12595 53,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
010 Bi R138677 7,000
011 Tay đòn RE172751
012 Trục SU20154 1,511,000

MFWD Drop Box, Gear Case - ST555611

MFWD Drop Box, Gear Case - ST555611
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R113804 85,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867 23,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
4 Bi 400R 9,000
5 Chốt định vị 44M7131 88,000
6 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72127 OR JD9345 RE61645 1,209,000
7 Miếngchêm R113972
8 Bản R124938 65,000
9 Vànhđệm R124939 30,000
010 Vòngbi cầu R124941 711,000
011 Chốtlòxo R173299 13,000
012 Hộpchuyển R195571
013 Đinh tán R237705 237,000
014 Tay đòn RE173752 747,000
015 Nútxả RE189743 190,000
016 Vòngbi đũa SU20923 223,000
017 Hộpsố SU22405 8,869,000
018 Bánhrăng Ghi chú : Z=44 SU22406 5,221,000
019 Chốt SU22407 548,000
020 Hộpsố SU22408 2,021,000
021 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38 SU22410 6,271,000
022 Gioăng chữO SU22412
023 Hộpsố SU22413 2,493,000
025 Lò xo áp lực R113969
026 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40, SUB FOR R285359 19M7490 29,000
027 Vòng đệm chặn R280658 198,000
028 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 53,000
029 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR RE173318; Phụ tùng thay thế SJ38993; Seal - SEAL, 38-62-10 SJ12601 267,000
030 Hộpsố Ghi chú : ASSY SJ11715 27,633,000
031 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068 13,000
032 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512312

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST512312
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
2 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
3 Vòngchặn 40M7241 48,000
4 Lòxo R138193 33,000
5 Chốt Phụ tùng thay thế R114403 R138224 12,000
6 Ốnglót R139238 776,000
7 Chốt Phụ tùng thay thế 45M7042 R141211 134,000
8 Đầunốicórãnhthen R193903 315,000
9 Trục truyền động Ghi chú : Inner Clutch R193904 3,609,000
010 Trục Ghi chú : PTO Drive R257964 4,918,000
011 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế SJ14264; BALL BEARING, #6305 RE277046 294,000
012 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 451,000
013 Trục truyền động Ghi chú : Z =14 / 17, PTO SU20124 3,751,000
014 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000

Drive Shaft, MFWD - ST558800

Drive Shaft, MFWD - ST558800
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
2 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 13,000
3 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 22 R222832 602,000
4 Ống Ghi chú : LGTH = 600 mm RE45607 428,000
5 Trục truyền động Ghi chú : LGTH = 882.5 mm SJ11717 6,524,000
6 Tấmbảovệ Ghi chú : LGTH = 523 mm SJ11718 254,000
7 Đầunốicórãnhthen Ghi chú : Z = 15 SU22416 843,000

Final Drive, Rear Axle Standard Spline Diameter, Low Speed - ST780107

Final Drive, Rear Axle Standard Spline Diameter, Low Speed - ST780107
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 919,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817 2,015,000
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397 3,419,000
5 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398 5,324,000
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 111,000
7 Ốnglót L77324 869,000
8 Vít L77363 144,000
9 Vòng đệm chặn R212825 76,000
010 Vòngchặn 40M7243 131,000
011 Vòngchặn L112530 227,000

Planet Pinion Carrier, Kit - ST796358

Planet Pinion Carrier, Kit - ST796358
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tên phụtùnghiệnnay không có PY0467 7,004,000
2 Ốnglót L77324 869,000
3 Vòngchặn 40M7243 131,000
4 Vòngchặn L112530 227,000
5 Bánh răng hành tinh L151047
6 Vòngbi đũađỡ AL117653 919,000
7 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817 2,015,000

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040 73,000
3 Chốt định vị 44M7070 99,000
4 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR PY0679 AL119944
5 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957 411,000
6 Chốt định vị R260484 66,000
7 Chi tiếtgiữ R247210 63,000
8 Bánhrăng vànhkhăn L114765 4,608,000
9 Nửacầu Ghi chú : Z = 40, LGTH = 469.5 mm R281281 5,935,000
010 Vòngbịt SJ292971 3,050,000
011 Gioăng chữO SU294815 295,000
012 Chốt định vị L115617 125,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE282396 29,723,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE282395 29,725,000
014 Vòng côn tựa AL117991 820,000

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
6 Thanh kẹp 54M4420 349,000
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Vít R105271 227,000
010 Ốnglót SJ11557 640,000
011 Đai ốc M111717 30,000
012 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080 487,000
013 Thanh giằng SJ12083 96,000
014 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever SUB FOR SU296606 R182926 85,000

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (1/2) - ST518729

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (1/2) - ST518729
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904 58,000
2 Chốthãmlòxo R46528 9,000
3 Núm R109330 281,000
4 Đinh tán A59862 241,000
5 Giáđỡ SJ23484 996,000
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10.1 A, INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
7 Công tắc RE33828
8 Lò xo kéo R133582
9 Giáđỡ SJ12079 1,679,000
010 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
011 Thanh giằng R198085 608,000
012 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
013 Chốt R140961 66,000
014 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
015 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
016 Lò xo kéo Z38812
017 Vòngchặn 40M7068 42,000
018 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
020 Thanh kẹp 54M4421 171,000
021 Thanh giằng RE72832 926,000
022 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
023 Ngõng trục RE186823 296,000
024 Cần RE185768
025 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
026 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (1/2) - ST542360

Dual PTO Control Lever, W/ Seat Belt (1/2) - ST542360
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904 58,000
2 Chốthãmlòxo R46528 9,000
3 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330 281,000
4 Đinh tán A59862 241,000
5 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484 996,000
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10 A, 250 V, Mẫu vật nhỏ kháng nước thấp INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
7 Công tắc Ghi chú : Mẫu vật nhỏ kháng nước thấp RE33828
8 Lò xo kéo R133582
9 Giáđỡ Ghi chú : Dẫn hướng Trục PTO SJ12079 1,679,000
010 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
011 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085 608,000
012 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
013 Chốt R140961 66,000
014 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
015 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
016 Lò xo kéo Z38812
017 Vòngchặn 40M7068 42,000
018 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
019 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
020 Thanh kẹp 54M4421 171,000
021 Thanh giằng Ghi chú : Kéo trục PTO RE72832 926,000
022 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
023 Ngõng trục Ghi chú : BảncầnPTO RE186823 296,000
024 Cần Ghi chú : PTO RE281007 1,137,000
025 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
026 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000

Control Clutch Pedal ( - 020919) - ST856284

Control Clutch Pedal ( - 020919) - ST856284
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt RE239148 205,000
2 Ốnglót R140252
3 Lò xo kéo R182773
4 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 6,000
5 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
6 Thanh kẹp R185966 526,000
7 Chốtbulông Ghi chú : 12 X 40 mm 45M7094 135,000
8 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7415 10,000
9 Đinh tán R139743 309,000
010 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091 26,000
011 Bànđạp SJ12238 1,388,000
012 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000

Control Clutch Pedal (020920 - ) - ST856285

Control Clutch Pedal (020920 - ) - ST856285
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt RE239148 205,000
2 Ốnglót Ghi chú : ORDER SJ24743 .......
3 Lò xo kéo R182773
4 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 6,000
5 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
6 Thanh kẹp Ghi chú : SUB FOR R185966 SU51207
7 Chốtbulông Ghi chú : 12 X 40 mm 45M7094 135,000
8 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7415 10,000
9 Đinh tán R139743 309,000
010 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091 26,000
011 Bànđạp SJ24743 1,367,000
012 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573 58,000

Differential Lock Pedal - ST558867

Differential Lock Pedal - ST558867
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bànđạp RE182410
2 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000
3 Nhãn R140527 128,000

Range Shift Lever - ST540521

Range Shift Lever - ST540521
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR R139746 SU26113 26,000
2 Núm Ghi chú : SUB FOR R141689 SU26107 308,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
4 Cầnsang số R280968 1,333,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
7 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
012 Nắp Phụ tùng thay thế SJ36102 RE227752 725,000
013 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000

Gear Shift Lever - ST592423

Gear Shift Lever - ST592423
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR R257076 SU26112 131,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
3 Núm Ghi chú : SUB FOR R141689 SU26107 308,000
4 Cầnsang số Ghi chú : SUB FOR R257075 SU21353 1,205,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
7 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
012 Núm Ghi chú : ORDER SU26112 AND SU26107 SJ14338 53,000

Lever (MFWD) - ST558805

Lever (MFWD) - ST558805
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Núm M141743 161,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vònggiữdây Ghi chú : SUB FOR L79337 SU42530 29,000
4 Bản SU23156 480,000
5 Thanh giằng SJ12028 1,441,000
6 Tay đòn SJ11590 957,000
7 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
8 Vànhđệm R273899 101,000
9 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 7,000
010 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
011 Nhãn Ghi chú : MFWD Label SU296587 81,000

PTO Cover - ST518744

PTO Cover - ST518744
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R230084 125,000

Control Lever, Dual Clutch, Reverse PTO - ST944192

Control Lever, Dual Clutch, Reverse PTO - ST944192
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484 996,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044 17,000
4 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
5 Thanh kẹp 54M4420 349,000
6 Núm Ghi chú : PTO SU47687
7 Vật chèn L78981 145,000
8 Vít R105271 227,000
9 Cần điều khiển SJ16689 1,020,000
010 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330 281,000
011 Đinh tán A59862 241,000
012 Giáđỡ RE73159 2,003,000
013 Tăng đơ R139915
014 Lò xo kéo Z38812
015 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
016 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085 608,000
017 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
018 Chốt R140961 66,000
019 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
020 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
021 Chốthãmlòxo R46528 9,000
022 Lò xo kéo R133582
023 Vòngchặn 40M7068 42,000
024 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
025 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
026 Thanh kẹp 54M4421 171,000
027 Thanh giằng RE72832 926,000
028 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
029 Giáđỡ Ghi chú : Reverse PTO SJ16691 2,501,000
030 Thanh giằng Ghi chú : Reverse PTO Linkage SJ16781 171,000
031 Lòxo Ghi chú : SUB FOR SU22035 SU40555
032 Nhãn Ghi chú : Dual Clutch Reverse PTO SU31520 99,000
033 Công tắc Ghi chú : 10 A RE253981 1,033,000
034 Vít Ghi chú : M3 X 35 21M7290 12,000
035 Công tắc Ghi chú : 250 V, INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
035 Công tắc RE33828
036 Ốnglót SU38904 58,000
037 Ốnglót SJ11557 640,000
038 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
039 Cần Ghi chú : PTO RE185768
040 Ngõng trục RE186823 296,000
041 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
042 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000
043 Đai ốc M111717 30,000

Differential Housing W/ Reverse PTO - ST792337

Differential Housing W/ Reverse PTO - ST792337
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Nútbịtđầunối 38H1145 111,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
5 Nắp R138171 218,000
6 Miếngchêm R138339 58,000
7 Miếngchêm R138340 35,000
8 Miếngchêm R138341 15,000
9 Sàng R139814 416,000
010 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
011 Nút R140971 25,000
012 Gioăng chữO R26448 32,000
013 Nútxả RE189743 190,000
015 Gioăng chữO TH105683 65,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800 42,000
017 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62298 SU27365 48,981,000
018 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652 485,000
019 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000

PTO Housing, 2100 RPM - ST792331

PTO Housing, 2100 RPM - ST792331
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067 6,000
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387 29,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Vít R27329 25,000
5 Vỏ SJ15874 9,475,000
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 12,000
8 Vỏ SU27366 8,967,000
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 545,000

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST792334

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST792334
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn R140986 66,000
2 Ốnglót R140987 329,000
3 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
4 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
5 Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR SU27361 SU49694 3,893,000
6 Trục SU20123 4,978,000
7 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
8 Ốnglót SU20133 226,000
9 Bánh răng xoắn SU27363 3,126,000

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục SU27359 2,631,000
2 Bánhrăng Ghi chú : Z = 21 / 15 SU27360 4,951,000
3 Ốnglót SU34498 605,000
4 Ổtrục Ghi chú : Idler Needle Roller SU33814 465,000
5 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160 10,000
messenger
zalo