Hotline: 0343.528.789
Tạo giá trị vàng cho cánh đồng Việt Nam

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728

Control Lever, Dual Clutch, Dual PTO (2/2) - ST518728
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009 3,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 7,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
6 Thanh kẹp 54M4420 349,000
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Vít R105271 227,000
010 Ốnglót SJ11557 640,000
011 Đai ốc M111717 30,000
012 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080 487,000
013 Thanh giằng SJ12083 96,000
014 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever SUB FOR SU296606 R182926 85,000

Control Lever, Dual Clutch, Single PTO - ST779270

Control Lever, Dual Clutch, Single PTO - ST779270
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãmlòxo R46528 9,000
2 Thanh giằng R198085 608,000
3 Núm R109330 281,000
4 Thanh kẹp 54M4421 171,000
5 Chốt R140961 66,000
6 Nhãn R182928 88,000
7 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR RE73159 SJ23484 996,000
8 Vòngchặn 40M7068 42,000
9 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
010 Thanh giằng RE72832 926,000
011 Tăng đơ R139915
012 Lò xo kéo R133582
013 Lò xo kéo Z38812
014 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
015 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
016 Công tắc SJ11990 601,000
016 Công tắc RE33828
017 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
018 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
019 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
020 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
021 Đinh tán A59862 241,000
022 Ngõng trục RE186823 296,000
023 Cần RE185768
024 Ốnglót SU38904 58,000
025 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000
026 Giáđỡ SJ12079 1,679,000

Control Lever, Single Clutch, Single PTO - ST915280

Control Lever, Single Clutch, Single PTO - ST915280
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
2 Đinh tán A59862 241,000
3 Cần điều khiển SJ31788
4 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
5 Thanh kẹp 54M4420 349,000
6 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044 17,000
7 Lòxo SU40555
8 Vật chèn L78981 145,000
9 Đai ốc M111717 30,000
010 Giáđỡ Ghi chú : PTO Guide Support SJ31787
011 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
012 Thanh giằng Ghi chú : PTO Linkage SJ31789
013 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
014 Chốthãmlòxo R46528 9,000
015 Ốnglót SJ11557 640,000
016 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
017 Núm Ghi chú : PTO SUB FOR L77747 SU47687
018 Vít R105271 227,000

Drive Shaft, Dual Clutch - ST767049

Drive Shaft, Dual Clutch - ST767049
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 180,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,206,000
3 Trục truyền động SJ17631 8,834,000
4 Vòngbi cầu RE255440 628,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 295,000
6 Vòngbi đũa RE73015 338,000
7 Vòngchặn R140966 109,000
8 Vòng đệm chặn R141620 25,000
9 Vòngcáchổ bi R193826 63,000
010 Vànhđệm R193828 20,000
011 Lò xo hình đĩa R193829 58,000
012 Trục R193895 3,847,000
013 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=21 SU26400 4,161,000
014 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38 SU26402 6,431,000
015 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=26 SU26639 4,916,000
016 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38, SUB FOR SU26095 SU45954 5,685,000
017 Ốngcách R245251 249,000
018 Hộpchuyển R251359
019 Hộpchuyển R251454
020 Vòngchặn 40M7066 218,000
021 Vòngbịt RE72086 139,000
022 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=26, ORDER SJ17631 SU31659

Countershaft Shifter - ST767087

Countershaft Shifter - ST767087
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bi H23836 66,000
2 Ốnglót R138192 20,000
3 Tay đòn R138195 36,000
4 Lò xo áp lực R138202
5 Bi R138677 7,000
6 Bộchuyển R139848
7 Bộchuyển R139849
8 Nắp Ghi chú : Thì sang số R141601 172,000
9 Nútbịtđầunối R141629
010 Chĩa Ghi chú : 1 / 2 tốc độ R246075
011 Chĩa Ghi chú : 3 / 4 tốc độ SU35335
012 Tay vịn R247315
013 Tay vịn R247316
014 Chĩa Ghi chú : Sang số dảiB R251361
015 Chĩa Ghi chú : Sang số trước / sau R251365
016 Trục Ghi chú : Dải càng cua B R257351 1,768,000
017 Trục Ghi chú : Càng cua trước / sau R257352 804,000
018 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 6 mm 12M7006 3,000
019 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
020 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
021 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7931 30,000
022 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 7,000
023 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 32 mm 34M3866 13,000
024 Chốtlòxo Ghi chú : 3.500 X 32 mm 34M6335 12,000

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Input Shaft, Reverse PTO - ST792329

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Single PTO - ST767628

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Single PTO - ST767628

Final Drive, Rear axle Standard Spline Diameter, High Speed - ST706447

Final Drive, Rear axle Standard Spline Diameter, High Speed - ST706447
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 919,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817 2,015,000
3 Bánh răng hành tinh R281322 2,160,000
4 Trục Ghi chú : BÊN PHẢI R281324 4,169,000
4 Trục Ghi chú : BÊN TRÁI R281332 5,325,000
5 Vòngchặn L112530 227,000
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 111,000
7 Ốnglót L77324 869,000
8 Vít L77363 144,000
9 Vòng đệm chặn R212825 76,000
010 Vòngchặn 40M7243 131,000

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST767228

PTO Input Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST767228

PTO Input Shaft, Single Clutch, Single PTO - ST914972

PTO Input Shaft, Single Clutch, Single PTO - ST914972
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7241 48,000
2 Ốnglót Ghi chú : Z = 20 R139238 776,000
3 Trục Ghi chú : LGTH = 796 mm, Z = 20, Trong R257964 4,918,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE277046 SJ14264 626,000
5 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 451,000
6 Trục truyền động Ghi chú : Z = 12 / 20, PTO SU31257 3,508,000

PTO Lever - ST779278

PTO Lever - ST779278
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
2 Băng buộc R139946
3 Nhãn R182928 88,000
4 Núm SU50370
5 Cần RE250878

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Single PTO - ST779396

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Single PTO - ST779396
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
2 Vòngbi cầu RE73538 337,000
3 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=46 SU31258 5,867,000
4 Trục R139215 2,731,000

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST767247

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST767247
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=46 SU27363 3,126,000
2 Vòng đệm chặn R140986 66,000
3 Ốnglót R140987 329,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
5 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=44 SU30993 2,870,000
7 Trục SU20123 4,978,000
8 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
9 Ốnglót SU20133 226,000

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST792334

PTO Output Shaft, Dual Clutch, Dual PTO - ST792334
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn R140986 66,000
2 Ốnglót R140987 329,000
3 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 337,000
4 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
5 Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR SU27361 SU49694 3,893,000
6 Trục SU20123 4,978,000
7 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
8 Ốnglót SU20133 226,000
9 Bánh răng xoắn SU27363 3,126,000

PTO Output Shaft, Single clutch, Dual PTO - ST803214

PTO Output Shaft, Single clutch, Dual PTO - ST803214
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
2 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
4 Chốt Ghi chú : SUB FOR R138224 R114403
5 Ốnglót R140987 329,000
6 Chốt SU40833
7 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
8 Vòng đệm chặn SU20126 35,000
9 Ốnglót SU20133 226,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 46 SU27363 3,126,000
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 44 SU30993 2,870,000
012 Trục Ghi chú : LGTH = 276 mm, Z = 24 SU39995 11,407,000
013 Lòxo SU39991 232,000
014 Ốnglót R138192 20,000
015 Vòngbi cầu RE73538 337,000
016 Vòng đệm chặn R140986 66,000

PTO Output Shaft, Single PTO, Single Clutch - ST803211

PTO Output Shaft, Single PTO, Single Clutch - ST803211
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397 12,000
2 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077 10,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047 17,000
4 Chốt Ghi chú : SUB FOR R138224 R114403
5 Vòng đệm chặn R140986 66,000
6 Ốnglót R140987 329,000
7 Chốt SU40833
8 Vòngbi cầu SJ14199 477,000
9 Vòngbi cầu RE73538 337,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 47 SU27363 3,126,000
011 Lòxo SU39991 232,000
012 Trục Ghi chú : LGTH = 276 mm, Z = 25 SU39997 7,580,000
013 Ốnglót R138192 20,000

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335

Reverse PTO Idler Shaft - ST792335
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục SU27359 2,631,000
2 Bánhrăng Ghi chú : Z = 21 / 15 SU27360 4,951,000
3 Ốnglót SU34498 605,000
4 Ổtrục Ghi chú : Idler Needle Roller SU33814 465,000
5 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160 10,000

PTO Shifter Shaft, Dual Clutch - ST767101

PTO Shifter Shaft, Dual Clutch - ST767101
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
3 Vòngchặn 40M1821 42,000
4 Bản R124938 65,000
5 Vànhđệm R124939 30,000
6 Vòngbịt SJ12595 53,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
010 Bi R138677 7,000
011 Tay đòn RE172751
012 Trục SU20154 1,511,000

PTO Shifter Shaft, Dual Clutch, Reverse PTO - ST848375

PTO Shifter Shaft, Dual Clutch, Reverse PTO - ST848375
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139 10,000
3 Vòngchặn 40M1821 42,000
4 Bản R124938 65,000
5 Vànhđệm R124939 30,000
6 Vòngbịt SJ12595 53,000
7 Bộchuyển Ghi chú : PTO R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
010 Bi R138677 7,000
011 Tay đòn RE172751
012 Trục Ghi chú : PTO sang số SU20125 219,000

Counter Shaft - ST767467

Counter Shaft - ST767467
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438 802,000
2 Vòngbi cầu RE255443 447,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343 19,000
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=31 SU31668 4,610,000
5 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=23 R245150 2,551,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=15 SU30991 1,525,000
7 Hộpchuyển R248914 611,000
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
010 Vòng đệm chặn R273713 39,000
011 Trục trung gian R273786

Ring Gear And Pinion - ST512309

Ring Gear And Pinion - ST512309
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ RE179542 782,000
2 Bánhrăng vànhkhăn vàpi nhông RE193760 26,158,000
3 Vòngbi cầu RE255441 543,000
4 Đai ốc R139860 754,000
5 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R140516 73,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R140517
7 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R140518
8 Vànhđệm R179543 92,000
9 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R179544 30,000
010 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.15 mm R179545 33,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.2 mm R179546 36,000
012 Chi tiếtgiữ R193762 465,000
013 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066 2,000
014 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7168 17,000
015 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.075 mm SU52363

Differential Housing, Dual Clutch, Single PTO - ST875311

Differential Housing, Dual Clutch, Single PTO - ST875311
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Nắp R138171 218,000
5 Sàng R139814 416,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
7 Nút R140971 25,000
8 Nútxả RE189743 190,000
010 Gioăng chữO TH105683 65,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340 35,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341 15,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339 58,000
012 Nútbịtđầunối 38H1145 111,000
013 Gioăng chữO R26448 32,000
014 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU37340 SJ28657 35,446,000
014 Hộp SU48904
015 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652 485,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000

Differential Housing, Dual Clutch, Dual PTO - ST767606

Differential Housing, Dual Clutch, Dual PTO - ST767606
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Nắp R138171 218,000
5 Sàng R139814 416,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
7 Nút R140971 25,000
8 Nútxả RE189743 190,000
010 Gioăng chữO TH105683 65,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340 35,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341 15,000
011 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339 58,000
012 Nútbịtđầunối 38H1145 111,000
013 Gioăng chữO R26448 32,000
014 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697 32,550,000
015 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652 485,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000

Differential Housing W/ Reverse PTO - ST792337

Differential Housing W/ Reverse PTO - ST792337
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Nútbịtđầunối 38H1145 111,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
5 Nắp R138171 218,000
6 Miếngchêm R138339 58,000
7 Miếngchêm R138340 35,000
8 Miếngchêm R138341 15,000
9 Sàng R139814 416,000
010 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
011 Nút R140971 25,000
012 Gioăng chữO R26448 32,000
013 Nútxả RE189743 190,000
015 Gioăng chữO TH105683 65,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800 42,000
017 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62298 SU27365 48,981,000
018 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652 485,000
019 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000

Differential Housing, Single Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780106

Differential Housing, Single Clutch, Dual PTO, 2100 RPM - ST780106
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697 32,550,000
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
5 Nắp R138171 218,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1mm R138339 58,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3mm R138340 35,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5mm R138341 15,000
7 Sàng R139814 416,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865 3,707,000
9 Nút R140971 25,000
010 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
011 Nútxả RE189743 190,000
012 Công tắc RE274967 532,000
013 Tấmbảovệ SJ12848 35,000
015 Gioăng chữO TH105683 65,000
016 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864 19,000
017 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652 485,000
018 Gioăng chữO R26448 32,000

Differential Housing, W/ Single PTO - ST943891

Differential Housing, W/ Single PTO - ST943891
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167 19,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 23,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Nắp Ghi chú : Lướilọc R138171 218,000
5 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R138339 58,000
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R138340 35,000
7 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R138341 15,000
8 Sàng Ghi chú : Hút R139814 416,000
9 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : Vi sai R139865 3,707,000
010 Nút R140971 25,000
011 Nútxả RE189743 190,000
013 Gioăng chữO TH105683 65,000
014 Chi tiếtdẫnhướng Ghi chú : Vách ngăn, Vi sai SJ15652 485,000
015 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 20,000
016 Vỏ SU48904
017 Công tắc Ghi chú : 12 V RE274967 532,000
018 Tấmbảovệ SJ12848 35,000
019 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864 19,000
020 Gioăng chữO R26448 32,000

Differential, 2 Pinion - ST512310

Differential, 2 Pinion - ST512310
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194 1,683,000
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 444,000
3 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R134963 1,799,000
4 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 32,000
5 Cấuvi sai R139863
6 Vànhđệm R140040 33,000
7 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R140968 5,578,000
8 Trục bánh răng R190697 968,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
010 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=10 R139207 769,000
011 Vít SU289671 32,000

Differential, Four Pinion - ST779272

Differential, Four Pinion - ST779272
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194 1,683,000
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 444,000
3 Vít SU289671 32,000
4 Cấuvi sai SJ13769 11,372,000
5 Vítmũ Ghi chú : M10 X 35; Phụ tùng thay thế 19M7550 19M3147 15,000
6 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 32,000
7 Vỏ Ghi chú : Vi sai R252594 9,033,000
8 Nắp Ghi chú : Vi sai R252596 3,216,000
9 Chốtbulông R252597 306,000
010 Chốt R252599 73,000
011 Vànhđệm R262458 50,000
012 Trục bánh răng R271146 1,287,000
013 Pi nhông Ghi chú : Z = 16 R286232 451,000
014 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=24, RH R286234 4,928,000
015 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 10, LH R286235 4,832,000

Driven Shaft, 2WD - ST829547

Driven Shaft, 2WD - ST829547
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255443 447,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : (1st Speed Driven) Z = 38 SU41706 13,014,000
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
4 Vànhkhung R140032 40,000
5 Hộpchuyển R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : (2nd Speed Driven) Z = 32 SU26641 7,088,000
7 Truyềnđộngbánhrăng kiểutrụcsong song SU20895 4,204,000
8 Vòngbi cầu RE73530 680,000
9 Vànhđệm R274399 132,000
010 Bánh răng xoắn Ghi chú : (3rd Speed Driven) SUB FOR SU26096 SU45955 8,246,000
011 Bánh răng xoắn Ghi chú : (4th Speed Driven) Z = 19 SU26403 4,099,000
012 Vòngchặn M2353T 46,000
013 Vòngbi cầu RE255440 628,000
014 Chốt R268679
015 Đầunốicórãnhthen R264473 294,000
016 Cổtrục R266769 1,636,000
017 Hộpchuyển R273712

Differential Lock - ST512311

Differential Lock - ST512311
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộchuyển RE73500
2 Trục R139868 1,041,000
3 Lò xo áp lực R139870
4 Chĩa R140671
5 Nút R140971 25,000
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R140973 SJ12596 40,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 21 X 37 X 3 mm 24M7051 30,000
8 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 13,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000

Differential Lock Pedal - ST558867

Differential Lock Pedal - ST558867
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bànđạp RE182410
2 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047 22,000
3 Nhãn R140527 128,000

Final Drive, Rear axle Optional Spline Diameter, Low Speed - ST776388

Final Drive, Rear axle Optional Spline Diameter, Low Speed - ST776388
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 919,000
2 Giábánhrăng hànhtinh SU29098 2,528,000
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397 3,419,000
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398 5,324,000
5 Vòngchặn R251405
6 Tấmkhóa R281304 98,000
7 Ốnglót R281299 1,101,000
8 Vít L77363 144,000
9 Vòng đệm chặn R281298 43,000
010 Vòngchặn 40M7243 131,000

Final Drive, Rear Axle Standard Spline Diameter, Low Speed - ST780107

Final Drive, Rear Axle Standard Spline Diameter, Low Speed - ST780107
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 919,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817 2,015,000
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397 3,419,000
5 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398 5,324,000
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 111,000
7 Ốnglót L77324 869,000
8 Vít L77363 144,000
9 Vòng đệm chặn R212825 76,000
010 Vòngchặn 40M7243 131,000
011 Vòngchặn L112530 227,000

Control Lever, Dual Clutch, Reverse PTO - ST944192

Control Lever, Dual Clutch, Reverse PTO - ST944192
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484 996,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 20,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044 17,000
4 Chốthãmlòxo 45M7065 69,000
5 Thanh kẹp 54M4420 349,000
6 Núm Ghi chú : PTO SU47687
7 Vật chèn L78981 145,000
8 Vít R105271 227,000
9 Cần điều khiển SJ16689 1,020,000
010 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330 281,000
011 Đinh tán A59862 241,000
012 Giáđỡ RE73159 2,003,000
013 Tăng đơ R139915
014 Lò xo kéo Z38812
015 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 15,000
016 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085 608,000
017 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256 9,000
018 Chốt R140961 66,000
019 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 30,000
020 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406 23,000
021 Chốthãmlòxo R46528 9,000
022 Lò xo kéo R133582
023 Vòngchặn 40M7068 42,000
024 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354 6,000
025 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040 20,000
026 Thanh kẹp 54M4421 171,000
027 Thanh giằng RE72832 926,000
028 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928 88,000
029 Giáđỡ Ghi chú : Reverse PTO SJ16691 2,501,000
030 Thanh giằng Ghi chú : Reverse PTO Linkage SJ16781 171,000
031 Lòxo Ghi chú : SUB FOR SU22035 SU40555
032 Nhãn Ghi chú : Dual Clutch Reverse PTO SU31520 99,000
033 Công tắc Ghi chú : 10 A RE253981 1,033,000
034 Vít Ghi chú : M3 X 35 21M7290 12,000
035 Công tắc Ghi chú : 250 V, INCLUDES RE33828 SJ11990 601,000
035 Công tắc RE33828
036 Ốnglót SU38904 58,000
037 Ốnglót SJ11557 640,000
038 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 13,000
039 Cần Ghi chú : PTO RE185768
040 Ngõng trục RE186823 296,000
041 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
042 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 42,000
043 Đai ốc M111717 30,000

PTO Housing - ST767202

PTO Housing - ST767202
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067 6,000
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387 29,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000
4 Vít R27329 25,000
5 Vỏ SJ15874 9,475,000
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 12,000
8 Vỏ SU27366 8,967,000
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 545,000

PTO Cover - ST518744

PTO Cover - ST518744
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R230084 125,000

PTO Shield, W/ Swinging Drawbar - ST522778

PTO Shield, W/ Swinging Drawbar - ST522778
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmchắn SJ11997
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 R518779 145,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7296 23,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 26,000

Plug, PTO Shifter, Dual Clutch - ST519453

Plug, PTO Shifter, Dual Clutch - ST519453
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút R141189 13,000

Shift Controls Housing - ST518866

Shift Controls Housing - ST518866
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R204743 13,000
2 Vỏ R246073 2,022,000
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065 7,000
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000
5 Vítmũ Ghi chú : M8 X 40 19M7323 22,000
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071 53,000

Range Shift Lever - ST540521

Range Shift Lever - ST540521
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn Ghi chú : SUB FOR R139746 SU26113 26,000
2 Núm Ghi chú : SUB FOR R141689 SU26107 308,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
4 Cầnsang số R280968 1,333,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
7 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000
012 Nắp Phụ tùng thay thế SJ36102 RE227752 725,000
013 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273 7,000

Gear Shift Lever - ST706444

Gear Shift Lever - ST706444
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn SU26112 131,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 19,000
3 Núm SU26107 308,000
4 Cầnsang số SU21353 1,205,000
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828 36,000
6 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122 50,000
7 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 121,000
8 Vòngchặn 40M1860 105,000
9 Vànhkhung R137143 135,000
010 Bi R137141 182,000
011 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044 19,000

Gear Case Cover - ST512308

Gear Case Cover - ST512308
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R141010 534,000
2 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672 45,000

Rear Axle, Greased, Ring Gear 82 teeth - ST722870

Rear Axle, Greased, Ring Gear 82 teeth - ST722870
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040 73,000
3 Chốt định vị 44M7070 99,000
4 Thanh dẫn L35542 128,000
5 Chốt định vị L115617 125,000
6 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957 411,000
7 Nửacầu Ghi chú : Z = 35, LGTH = 469.5 mm R247206 9,290,000
8 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR AL118494 PY0680
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR AL118142 SJ24057 232,000
010 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE255891 54,630,000
010 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE255893 59,318,000
011 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7763 25,000
012 Chi tiếtgiữ R247210 63,000
013 Gioăng chữV R252467 58,000
014 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR AL119944 PY0679
015 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR AT20703 SJ15582 457,000
016 Chốt định vị R260484 66,000

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756

Rear Axle, Oiled, Ring Gear 82 teeth - ST563756
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821 122,000
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040 73,000
3 Chốt định vị 44M7070 99,000
4 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR PY0679 AL119944
5 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957 411,000
6 Chốt định vị R260484 66,000
7 Chi tiếtgiữ R247210 63,000
8 Bánhrăng vànhkhăn L114765 4,608,000
9 Nửacầu Ghi chú : Z = 40, LGTH = 469.5 mm R281281 5,935,000
010 Vòngbịt SJ292971 3,050,000
011 Gioăng chữO SU294815 295,000
012 Chốt định vị L115617 125,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE282396 29,723,000
013 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE282395 29,725,000
014 Vòng côn tựa AL117991 820,000
messenger
zalo